Mr Lượng - Phụ trách Kinh Doanh Toyota Hà Nội

Hotline: 0911.886.333

- Tư vấn xe Toyota phù hợp nhất

- Tư vấn giá xe Toyota tốt nhất

- Khuyến mãi tốt nhất

- Trả góp lãi suất thấp nhất

So sánh 2 bản Toyota Innova Cross xăng và hybrid 2024 chi tiết

Toyota Innova Cross 2024 là một phiên bản mới hoàn toàn, được Toyota trang bị một loạt các tính năng hiện đại như động cơ hybrid, nền tảng khung gầm TNGA toàn cầu hay gói Toyota Safety Sense, nhưng giá thành thì lại rất phù hợp, chỉ từ 810 triệu đồng. Toyota Innova Cross được nhập khẩu về và phân phối với 2 phiên bản là Innova Cross 2.0 máy xăng và bản 2.0 hybrid.

Vậy 2 phiên bản Innova Cross có điểm gì giống và khác nhau, cùng Toyota Hà Nội tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.

So sánh Innova Cross xăng và hybrid về ngoại thất

Innova Cross 2024 máy xăng và hybrid có thiết kế ngoại thất cơ bản khá giống nhau, mang phong cách SUV năng động và trẻ trung.

Xe có lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn với họa tiết kim cương, cụm đèn pha LED có tính năng tự động bật/tắt, đèn định vị LED hình chữ L, cản trước và sau hầm hố. Với ngôn ngữ thiết kế mới theo phong cách Crossover gầm cao và body liền khối, đã tạo ra một Innova Cross hoàn toàn mới mẻ.

Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.705 mm, trục cơ sở 2.750 mm.

Điểm khác biệt giữa 2 phiên bản Innova Cross máy xăng và hybrid về ngoại thất có lẽ là cửa sổ trời toàn cảnh chỉ có trên bản hybrid và vành xe bản hybrid được nhấn nhá kiểu phay 18 inch khác bản máy xăng 17 inch.

Kích thước Toyota Innova Cross xăng Toyota Innova Cross Hybrid
Dài x rộng x cao (mm) 4.755 x 1.850 x 1.790 4.755 x 1.850 x 1.790
Chiều dài cơ sở (mm) 2.850 2.850
Khoảng sáng gầm (mm) 167 167
Kích thước mâm (inch) 17 18

 

Trang bị ngoại thất

Toyota Innova Cross xăng

Toyota Innova Cross Hybrid

Đèn chiếu gần LED, chóa LED, chóa
Đèn chiếu xa LED, chóa LED, chóa
Cân bằng góc chiếu Chỉnh tay Chỉnh tay
Đèn sương mù LED LED

Đèn hậu

LED

LED

Đèn định vị ban ngày

LED

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh/gập điện

Chỉnh/gập điện

Cốp điện

So sánh Innova Cross xăng và hybrid về nội thất

Toyota Innova Cross 2024 máy xăng và hybrid có thiết kế nội thất hiện đại và sang trọng, với không gian mở và chất liệu da cao cấp.

Xe có màn hình thông tin giải trí 10.1 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, màn hình đồng hồ kỹ thuật số 7 inch, vô lăng bọc da tích hợp các phím chức năng, ghế bọc da chỉnh điện, điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau.

Xe có 2 tùy chọn cấu hình ghế ngồi là 8 chỗ(bản máy xăng) và 7 chỗ thương gia(bản hybrid).

Phiên bản hybrid được trang bị thêm cửa sổ trời và hàng ghế thứ 2 kiểu thương gia có độ ngả tối ưu.

Trang bị nội thất

Toyota Innova Cross xăng

Toyota Innova Cross Hybrid

Số chỗ ngồi 8 ghế

7 (Hàng ghế giữa thương gia)

Vật liệu bọc ghế Da Da
Ghế lái

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ hai Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng, chỉnh điện đệm chân 2 hướng hàng ghế 2
Bàn ăn cho hàng ghế thứ hai - -
Điều hòa Tự động 2 vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau Tự động 2 vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 10,1 inch 10,1 inch
Hệ thống âm thanh 6 loa 6 loa
Màn hình đa thông tin 7 inch, hiển thị màu 7 inch, hiển thị màu
Khởi động nút bấm

Ga tự động

Phanh tay điện tử + Giữ phanh tự động
Cửa sổ trời toàn cảnh -

So sánh Innova Cross xăng và hybrid về động cơ

  • Innova Cross 2023 máy xăng được trang bị động cơ xăng Dynamic Force 4 xi-lanh, dung tích 2.0L, công suất tối đa 172 mã lực và mô-men xoắn cực đại 205 Nm. Động cơ đi kèm hộp số tự động biến thiên vô cấp CVT.
  • Innova Cross 2023 hybrid được trang bị hệ truyền động hybrid bao gồm máy xăng 4 xi-lanh, dung tích 2.0L với công suất tối đa 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại 188Nm. Hệ truyền động hybrid sử dụng pin mới công suất cao, cải thiện đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu mà vẫn đảm bảo khả năng tăng tốc vượt trội.

Tiêu chí

Máy xăng

Hybrid

Động cơ

Dynamic Force 4 xi-lanh, dung tích 2.0L

Hybrid 4 xi-lanh, dung tích 2.0L

Công suất tối đa

172 mã lực

150 mã lực

Mô-men xoắn cực đại

205 Nm

188 Nm

Hộp số

Tự động biến thiên vô cấp CVT

Tự động biến thiên vô cấp CVT

Hệ dẫn động

Cầu sau

Cầu sau

Hệ thống treo trước/sau

MacPherson / Thanh xoắn

MacPherson / Thanh xoắn

Hệ thống lái

Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ

Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ

Hệ thống phanh trước/sau

Đĩa thông gió / Đĩa đặc

Đĩa thông gió / Đĩa đặc

Múc tiêu thụ nhiên liệu của 2 phiên bản có sự khác biệt rõ rệt. Bản hybrid nổi tiếng với sự tiết kiệm và êm ái. 

So sánh Innova Cross xăng và hybrid về an toàn

Innova Cross 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như: Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense với các tính năng: Cảnh báo tiền va chạm, phanh tự động khẩn cấp, hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha tự động thích ứng, cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, camera 360 độ…

Tiêu chí

Máy xăng

Hybrid

Số túi khí

6

6

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS)

Không

Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Không

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Không

Camera 360 độ

 

So sánh Innova Cross máy xăng và hybrid về trang bị tiện ích

  • Innova Cross 2023 máy xăng và hybrid được trang bị nhiều trang bị tiện ích như: Phanh tay điện tử, cốp đóng mở điện, hệ thống âm thanh 6 loa, chìa khóa thông minh, ga tự động…

Tiêu chí

Máy xăng

Hybrid

Màn hình thông tin giải trí

10.1 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto

10.1 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Màn hình đồng hồ kỹ thuật số

7 inch

7 inch

Vô lăng

Bọc da, tích hợp các phím chức năng

Bọc da, tích hợp các phím chức năng

Ghế

Bọc da, điều chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái, 4 hướng cho ghế phụ

Bọc da, điều chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái, 4 hướng cho ghế phụ

Điều hòa

Tự động 2 vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Tự động 2 vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Cốp điện

Hệ thống âm thanh

6 loa

6 loa

Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động

Sạc điện thoại không dây

Không có

Cửa sổ trời toàn cảnh

Không có

So sánh Innova Cross xăng và hybrid về giá bán và giá lăn bánh

  • Innova Cross 2023 máy xăng có giá bán khởi điểm từ 810 triệu đồng.
  • Innova Cross 2023 hybrid có giá bán khởi điểm từ 990 triệu đồng.

Giá lăn bánh chi tiết 2 phiên bản Innova Cross xăng và hybrid, các bạn tham khảo bảng bên dưới ạ

Phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại các tỉnh khác
Xăng 810 triệu 929.894.000 VNĐ 913.694.000 VNĐ 894.694.000 VNĐ
Hybrid 990 triệu 1.131.494.000 VNĐ 1.111.694.000 VNĐ 1.092.694.000 VNĐ
Hotline miền bắc Hotline miền nam
0911.886.333 0964.647.966

Kết luận

Toyota Innova Cross máy xăng và Innova Cross hybrid là hai phiên bản mới hoàn toàn của Innova. Hai phiên bản có nhiều điểm chung về thiết kế nội ngoại thất và động cơ 2.0L, nhưng cũng có những điểm khác biệt về giá bán, trang bị tiện ích và an toàn. Qua bài so sánh này, Toyota Hà Nội mong rằng Quý anh chị người tiêu dùng có thể lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình.

 

Bình chọn tin tức

Bình chọn tin tức: (5.0 / 4 đánh giá)

Bình luận

Tin tức khác

Top

 0911886333